Kết quả tra cứu mẫu câu của 五日
五日待
ってくれ。
Cho tôi năm ngày.
五月五日
は
彼
の
誕生日
だ。
Sinh nhật của anh ấy là ngày 5 tháng Năm.
五月五日
の
ホテル
の
予約確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận đặt phòng khách sạn của mình vào ngày 5 tháng 5.
彼
は
五日
の
午後
に
到着
する。
Anh ấy sẽ đến vào chiều ngày 5.