Kết quả tra cứu mẫu câu của 五月
五月五日
は
彼
の
誕生日
だ。
Sinh nhật của anh ấy là ngày 5 tháng Năm.
五月五日
の
ホテル
の
予約確認
をしたいのですが。
Tôi muốn xác nhận đặt phòng khách sạn của mình vào ngày 5 tháng 5.
五月
に
彼
は
中国
に
行
きます。
Anh ấy đi Trung Quốc vào tháng Năm.
私
は
五月
に
生
まれたかしら。
Có phải vào tháng năm mà tôi được sinh ra?