Kết quả tra cứu mẫu câu của 些
彼
は
些細
なことで
腹
を
立
てる。
Anh ấy tức giận vì những điều tầm thường.
彼
は
些細
なことで
腹
をたてる
傾向
がある。
Anh ấy có xu hướng tức giận vì những chuyện vặt vãnh.
そんな
些細
な
事
は
問題外
だ。
Chuyện tầm thường như vậy thì khỏi nói.
義兄
は
些細
なことですぐ
怒
り
出
す。
Anh rể tôi dễ mất bình tĩnh trước những chuyện vặt vãnh.