Kết quả tra cứu mẫu câu của 些細
些細
なことで
口舌
の
争
いになり、
気
まずい
空気
が
流
れた。
Vì một chuyện nhỏ mà xảy ra tranh cãi, khiến không khí trở nên căng thẳng.
彼
は
些細
なことで
腹
を
立
てる。
Anh ấy tức giận vì những điều tầm thường.
彼
は
些細
なことで
腹
をたてる
傾向
がある。
Anh ấy có xu hướng tức giận vì những chuyện vặt vãnh.
彼
は
些細
なことで
ガン切
れして、みんなを
驚
かせた。
Anh ấy nổi cơn tam bành chỉ vì chuyện nhỏ khiến mọi người bất ngờ.