Kết quả tra cứu mẫu câu của 亡くなる
叔母
さんが
亡
くなる
前
に
叔母
さんと
和解
した。
Tôi đã làm hòa với dì của tôi trước khi bà chết.
海外任務中
に
亡
くなる
Chết khi đang làm nhiệm vụ ở nước ngoài.
毎年交通事故
で
亡
くなる
老人
が
多
い。
Hàng năm có rất nhiều người già bị chết vì tai nạn giao thông.
その
患者
は
今
すぐにでも
亡
くなるかもしれない。
Bệnh nhân có thể qua đời bất cứ lúc nào.