Kết quả tra cứu mẫu câu của 亡し
この
男性
は
死亡
しています。
Người đàn ông này đã chết.
その
男
は
町
から
逃亡
した。
Người đàn ông đã đi khỏi thành phố.
多
くの
人
が
事故
で
死亡
した。
Nhiều người thiệt mạng trong vụ tai nạn.
彼
の
妻
はその
事故
で
死亡
した。
Vợ anh đã thiệt mạng trong vụ tai nạn.