Kết quả tra cứu mẫu câu của 交代で
彼
らは
交代
で
運転
した。
Họ lái xe lần lượt.
我々
は
交代
で
運転
した。
Chúng tôi thay phiên nhau lái xe.
彼
らを
交代
で
帰国
させる
Cho họ thay phiên nhau về nước
私達
は
交代
で
車
を
洗
った。
Chúng tôi thay nhau rửa xe.