Kết quả tra cứu mẫu câu của 交差する
直角
に
交差
する
Giao nhau (cắt nhau) ở góc vuông
道路
が
交差
する
所
に
Ở chỗ các con phố giao nhau (cắt nhau)
脊髄
の
反対側
に
交差
する
Giao nhau (cắt nhau) ở phía bên kia của xương sống
芸術
と
人生
が
時折交差
する
神秘的
な
場所
Điểm bí hiểm khi nghệ thuật và cuộc sống giao thoa