Kết quả tra cứu mẫu câu của 交戦
交戦国
を
孤立
させる
Làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập .
交戦権
の
放棄
を
明記
した
条項
Điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến) .
非交戦
(
国
)
Bên không tham chiến (quốc gia không tham chiến)
国
の
交戦権
はこれを
認
めない
Không chấp nhận quyền tham chiến (quyền giao chiến) của đất nước