Kết quả tra cứu mẫu câu của 交換留学生
ジム
は
交換留学生
として
日本
にいたとき、
私
たちの
家
に
滞在
した。
Jim ở lại với chúng tôi khi anh ấy ở Nhật Bản với tư cách là một sinh viên trao đổi.
彼
はその
交換留学生
たちと
話
した。
Anh trò chuyện với những sinh viên trao đổi đó.
私
たちの
交換留学生
は
来週日本
を
発
つことになっている。
Các sinh viên trao đổi của chúng tôi sẽ rời Nhật Bản vào tuần tới.
アメリカ
の
高校
に
入学
する
交換留学生
Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ