Kết quả tra cứu mẫu câu của 交替
交替
で
ボート
をこごう。
Hãy lần lượt chèo thuyền.
交替
するまで
持
ち
場
を
離
れるな。
Ở lại bài viết của bạn cho đến khi nhẹ nhõm.
2
時間交替
で
Thay phiên cứ hai tiếng đồng hồ một lần .
投手
を
交替
する
Thay đổi người phát bóng chày.