Kết quả tra cứu mẫu câu của 交番
交番
に
出頭
する
Trình diện tại đồn cảnh sát
交番
が
近
くにある。
Một đồn cảnh sát đang ở gần.
交番
は
駅前
にありますよ。
Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. .
交番
の
周
りに
人
がたくさんいた。
Tôi thấy một số người xung quanh hộp cảnh sát.