Kết quả tra cứu mẫu câu của 交通信号
交通信号
は
交通
の
流
れを
規制
するために
使
われている。
Đèn giao thông được sử dụng để điều tiết giao thông.
交通信号
が
見分
けられないほどだった。
Tôi hầu như không thể nhận ra đèn giao thông.
交通信号
には
注意
を
払
わなければならない。
Chúng ta phải chú ý đến tín hiệu giao thông.
彼
は
交通信号機
の
上
の
カメラ
に
気
がつかなかった。
Anh ta không để ý đến chiếc máy quay phim nhỏ phía trên tín hiệu giao thông.