Kết quả tra cứu mẫu câu của 交通渋滞
交通渋滞
が1
時間続
いた。
Ùn tắc giao thông kéo dài một giờ.
交通渋滞
に
巻
き
込
まれた。
Tôi đã bị kẹt xe.
交通渋滞
のため、
私
は
遅
れました。
Tôi đã đến muộn vì giao thông đông đúc.
交通渋滞
に
巻
き
込
まれて
遅
れた。
Chúng tôi đã bị trì hoãn do giao thông đông đúc.