Kết quả tra cứu mẫu câu của 京都駅
京都駅
に
着
いてすぐ
先生
に
電話
した。
Tôi đã gọi điện cho cô giáo ngay khi đến ga Kyoto.
京都駅
へ
行
く
道
を
教
えてくれませんか。
Bạn sẽ cho tôi biết đường đến ga Kyoto chứ?
京都駅
に
行
く
道
を
教
えてもらえませんか。
Bạn sẽ cho tôi biết đường đến ga Kyoto chứ?
私
は
父
を
見送
りに
京都駅
に
行
ってきたところです。
Tôi đã đến ga Kyoto để tiễn cha tôi.