Kết quả tra cứu mẫu câu của 亭
亭亭
たる
大木
Cây cao sừng sững .
亭主
が
亭主
なら
女房
も
女房
だ。
Chồng nào vợ nấy.
亭主
が
女房
の
尻
にしかれるのも
当然
だ。
Hèn chi anh ta là một con gà mái mổ chồng.
うちの
亭主
は
甲斐性
がない。
Chồng tôi không hoàn toàn là người cung cấp dịch vụ mà anh ấy nên làm.