Kết quả tra cứu mẫu câu của 人ごみ
人
ごみは
大嫌
い。
Tôi ghét nó khi có rất nhiều người.
人
ごみの
中
を
縫
って
歩
く
Luồn qua đám đông mà đi
人
ごみの
中
を
押
し
分
けて
通
るのは
失礼
である。
Thật bất lịch sự khi thúc tay qua đám đông.
彼
は
人
ごみで
スリ
にあった。
Anh ta đã nhặt được túi của mình trong đám đông.