Kết quả tra cứu mẫu câu của 人として
殺人
として
逮捕
した
Bị bắt với tội sát nhân
愛人
としての
若
い
男
Người tình trẻ tuổi
公証人
として
認証
する
Xác nhận của công chứng viên
彼
は
芸人
として
成功
した。
Anh ấy đã làm tốt với tư cách là một nghệ sĩ giải trí.