Kết quả tra cứu mẫu câu của 人を助ける
人
を
助
ける
者
は、
今度
は
人
から
助
けられるであろう。
Đến lượt người nào giúp đỡ người khác sẽ được họ giúp đỡ.
人
を
助
けるものは、
今度
は
人
から
助
けられるだろう。
Đến lượt người nào giúp đỡ người khác sẽ được họ giúp đỡ.
他人
を
助
けることは
自分
を
助
けること。
Giúp đỡ người khác là giúp chính mình.
二人
を
助
けるためならどんなことでもします。
Tôi sẽ làm bất cứ điều gì để giúp cả hai bạn.