Kết quả tra cứu mẫu câu của 人並
人並
みな
生活
を
送
る
Sống cuộc sống bình thường.
人並
み
以上
の
成功
を
収
める
人
Người dành được thành công vượt trội. .
人並
みに
睡眠
が
必要
だ
Cần được ngủ giống những người bình thường khác.
彼
は
人並
みの
楽
もできない。
Anh ta không thể mua được những tiện nghi thông thường của cuộc sống.