Kết quả tra cứu mẫu câu của 人付
彼
は
人付
き
合
いがよくない。
Anh ấy không kết hợp tốt.
彼
は
人付
き
合
いに
辟易
している。
Anh ấy đã chán với việc giao tiếp xã hội.
彼
はほとんど
人付
き
合
いをしなかった。
Anh ấy có ít cuộc sống xã hội.
あの
人
はあまり
人付
き
合
いがうまくありません。
Anh ta không phải là một người giỏi kỹ năng giao tiếp xã giao.