Kết quả tra cứu mẫu câu của 人前では
人前
では
行儀
よくしなさい。
Cư xử với bản thân trong công ty.
人前
ではちょっと
話
しにくい
内容
なのです。
Đó là một nội dung hơi khó nơi trước mặt đông người.
男
は
人前
では
泣
かないものだ。
Con người sẽ không khóc ở nơi công cộng.
その
司祭
は
人前
では
真面目
な
振
りをする。
Linh mục giả vờ trang nghiêm trước công chúng.