Kết quả tra cứu mẫu câu của 人口密度
日本
は
人口密度
が
高
い
国
である。
Nhật Bản có mật độ dân số cao.
英国
の
南東区
は
人口密度
が
高
い。
Vùng Đông Nam nước Anh có mật độ dân cư đông đúc.
最近
の
調査
が
大都市
の
人口密度
の
低下
を
示
している。
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy mật độ dân số trong đô thị làđang giảm dần.
最近
の
調査
は
大都市
の
人口密度
がていかしていることを
示
した。
Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy mật độ dân số trong đô thị làđang giảm dần.