Kết quả tra cứu mẫu câu của 人工芝
彼
らは
人工芝
の
上
に
横
たわっていた。
Tôi thấy họ đang nằm trên thảm cỏ nhân tạo.
彼女
の
庭
の
人工芝
は
何
の
手入
れも
必要
としないが、
安
っぽい
感
じだ
Thảm cỏ nhân tạo trong vườn cô ta không cần phải chăm sóc, nhưng chúng trông rẻ tiền .