Kết quả tra cứu mẫu câu của 人差し
人差
し
指
で
方向
を
指差
す
Chỉ phương hướng bằng ngón tay .
親指
と
人差
し
指
で
円
を
作
る
Tạo hình vòng tròn bằng ngón tay cái và ngón trỏ
警官
は
人差
し
指
で
僕
を
招
いた。
Người cảnh sát ra hiệu cho tôi bằng ngón trỏ.
両手
の
人差
し
指
だけで
ピアノ
を
弾
くこと
Chơi pianô chỉ bằng hai ngón tay trỏ