Kết quả tra cứu mẫu câu của 人形師
操
り
人形師
Người điều khiển những con rối
(
人
)を
操
る
人形師
Thợ điểu khiển (ai) như con rối .
彼
は
熟練
した
操
り
人形師
で、
観客
を
魅了
する
技術
を
持
っている。
Anh ấy là một nghệ nhân múa rối dây lành nghề, sở hữu kỹ thuật mê hoặc khán giả.