Kết quả tra cứu mẫu câu của 人懐っこい
彼
は
人懐
っこい
性質
だ。
Anh ấy có một bản chất thân thiện.
ケン
は
人懐
っこい
人
であるようだ。
Ken tỏ ra là một người thân thiện.
婦人
は
人懐
っこい
茶色
の
目
で
私
に
微笑
みました。
Cô ấy mỉm cười với tôi với đôi mắt nâu thân thiện.
トム
さんは
人懐
っこい
人
だそうだ。
Tom có vẻ là một người thân thiện.