Kết quả tra cứu mẫu câu của 人格形成
〜の
人格形成
に
影響
する
Ảnh hưởng tới sự hình thành nhân cách của ~
柔道
は
若者
の
健康
によいばかりか、
人格形成
にもおおいに
役立
つ。
Judo không chỉ tốt cho sức khỏe của giới trẻ mà còn rất hữu ích trong việchình thành nhân cách của họ.
この
国
では
イデオロギー
や
宗教
が
人
としての
人格形成
に
役立
つ
例
があまりに
少
ない。
Ở đất nước này, chỉ có một số ví dụ cho thấy hệ tư tưởng và tôn giáohữu ích trong việc xây dựng tính cách cho con người.