Kết quả tra cứu mẫu câu của 人格者
彼
は
人格者
だ。
Anh ấy là một người có bản lĩnh.
彼
が
人格者
であることは
否定
できない。
Không thể phủ nhận anh ấy là một người đàn ông có bản lĩnh.
彼
は
人格者
として
確固
とした
名声
を
確立
した。
Anh ấy đã tạo dựng được danh tiếng vững chắc là một người có tư cách.
彼
は
二重人格者
だ。
Anh ta có một nhân cách kép.