Kết quả tra cứu mẫu câu của 人混み
人混
みの
中
で
私
は
女スリ
にあった。
Một người phụ nữ nhặt túi của tôi trong đám đông.
人混
みのために
私
は
一歩
も
進
めなかった。
Tôi không thể làm theo cách của mình vì đám đông.
人混
みを
出
るまで
私
にくっついていなさい。
Hãy gắn bó với tôi cho đến khi chúng tôi thoát ra khỏi đám đông.
人混
みを
抜
けるまで
私
にくっついていなさい。
Hãy gắn bó với tôi cho đến khi chúng tôi thoát ra khỏi đám đông.