Kết quả tra cứu mẫu câu của 人生観
君
の
人生観
は
僕
のと
違
っているね。
Quan điểm của bạn về sự tồn tại khác với tôi.
彼
の
人生観
は
長年
の
経験
に
基
づいている。
Quan điểm sống của anh ấy dựa trên kinh nghiệm lâu năm của mình.
彼
らの
人生観
は
奇妙
に
思
われるだろう。
Cái nhìn của họ về cuộc sống có thể xuất hiện kỳ lạ.
悲観的
な
人生観
を
捨
てよう。
Bỏ qua cái nhìn tiêu cực của bạn về cuộc sống.