Kết quả tra cứu mẫu câu của 人的
個人的
な
好悪
Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân) .
個人的
(な)
意見
Ý kiến cá nhân (riêng tư)
個人的
なお
願
い
Yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
個人的
な
メッセージ
を
受
け
取
る
Nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)