Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 人称代名詞
人称代名詞
にんしょうだいめいし
Đại từ nhân xưng.
再帰人称代名詞
さいきにんしょうだいめいし
Đại từ phản thân. .
不定人称代名詞
ふていにんしょうだいめいし
Đại từ nhân xưng không xác định
複合人称代名詞
ふくごうにんしょうだいめいし
Đại từ nhân xưng số nhiều