Kết quả tra cứu mẫu câu của 人見
彼
は
人見知
りする。
Anh ấy nhút nhát trước người lạ.
彼女
は
人見知
りをする。
Cô ấy nhút nhát trước người lạ.
トム
は
人見知
りが
激
しい。
Tom vô cùng nhút nhát.
人
っ
子一人見
えなかった。
Không một linh hồn nào được nhìn thấy.