Kết quả tra cứu mẫu câu của 人間嫌い
人間嫌
いの
人
Kẻ ghét người và xa lánh xã hội loài người.
人間嫌
いは
一人
の
生活
を
楽
しむ。
Kẻ khốn nạn thích sự cô độc của mình.
異常
なまでの
人間嫌
い
Sự căm ghét con người đến mức kỳ quặc .
あなたは
徹底
した
人間嫌
いですね。
Bạn hoàn toàn là một kẻ lạc lối.