Kết quả tra cứu mẫu câu của 人類のために
人類
のために
働
くつもりだ。
Tôi sẽ lao động vì sự nghiệp của nhân loại.
人類
のためになんでもするつもりだ。
Tôi sẽ làm bất cứ điều gì vì lợi ích của nhân loại.
キリスト
は
人類
のために
一度死
なれた。
Đấng Christ đã chết một lần cho tất cả loài người.