Kết quả tra cứu mẫu câu của 人類学
その
人類学者
は
原始文化
に
関
する
講演
をした。
Nhà nhân chủng học đã thuyết trình về các nền văn hóa nguyên thủy.
この
本
は
人類学
を
扱
っている。
Cuốn sách này đề cập đến nhân học.
彼
は
社会人類学
を
専攻
している。
Ông chuyên ngành nhân học xã hội.
彼
は
現代人類学
の
父
として
熱烈
な
支持
を
受
けている。
Ông được ca ngợi là cha đẻ của ngành nhân học hiện đại.