Kết quả tra cứu mẫu câu của 人類学者
その
人類学者
は
原始文化
に
関
する
講演
をした。
Nhà nhân chủng học đã thuyết trình về các nền văn hóa nguyên thủy.
驚
いたことに、その
人類学者
は
殺人罪
で
告訴
された。
Trước sự ngạc nhiên của tôi, nhà nhân chủng học đã bị buộc tội giết người.
その
州
では
未
だに
古
い
慣習
が
根強
い、とその
文化人類学者
は
言
っている。
Nhà nhân chủng học cho biết các phong tục cũ vẫn còn phổ biến trong tỉnh.
その
地域
には
風変
わりな
風習
が
今
もなお
続
いている、とその
人類学者
は
言
う。
Nhà nhân chủng học cho biết những phong tục kỳ quặc vẫn tồn tại trong khu vực.