Kết quả tra cứu mẫu câu của 仇
お
互
い
仇同士
だ。
Họ là kẻ thù cay đắng.
お
前
は
恩
を
仇
で
返
したな。
Bạn đã cắn bàn tay đã cho bạn ăn.
なんぢわが
仇
のまへに
我
がために
筵
をまうけ、わが
首
にあぶらをそゝぎたまふ。わが
酒杯
はあふるゝなり。
Ngươi chuẩn bị bàn trước mặt ta trước mặt kẻ thù của ta; Ngươi vội vàngxức dầu lên đầu tôi; không giành được cúp.
誰
が
カール
の
仇討
ちをする?
Ai sẽ trả thù cho cái chết của Karl?