Kết quả tra cứu mẫu câu của 今さっき
今さっきフランス語の試験が終わったとこなんだけど、楽勝だったよ。
Tôi vừa hoàn thành bài kiểm tra tiếng Pháp của mình. Đó là một miếng bánh!
今
さっき
離婚届
に
サイン
したところだ、これでやっと
自由
になれた!
Tôi vừa mới ký giấy ly hôn, và cuối cùng thì tôi cũng được tự do!