Kết quả tra cứu mẫu câu của 今し方
今
し
方地面
がゆれたのを
感
じましたか。
Vừa rồi bạn có cảm thấy trái đất rung chuyển không?
彼
は
今
し
方町
へ
出
かけた。
Anh ấy vừa lên đường tới thị trấn.
つい
今
し
方
ここへ
着
いたばかりだ。
Tôi đến đây vừa rồi.
彼
は
今
し
方事務所
を
出
たところだ。
Anh ấy đã rời khỏi văn phòng vừa rồi.