Kết quả tra cứu mẫu câu của 今人
今人気
を
呼
んでいるもの。
Hiện tại có gì hot?
今人気
のある
映画
は
何
ですか。
Bộ phim phổ biến nhất hiện nay là gì?
我々
は
今人手不足
だ。
Chúng tôi cần nhiều công nhân hơn.
サッカー
は
日本
で
以前
よりも
今人気
がある。
Bóng đá phổ biến hơn ở Nhật Bản so với trước đây.