Kết quả tra cứu mẫu câu của 今夕
今夕
5
時
に
会
う
予定
です。
Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ tối nay.
今夕マイク
が
食事
にやってくる。
Mike sẽ đến ăn tối tối nay.
今夕
、
彼
にそれを
再
び
歌
わせよう。
Anh ấy sẽ để anh ấy hát lại nó vào tối nay.
彼女
は
今夕食
を
食
べているところです。
Bây giờ cô ấy đang ăn tối.