Kết quả tra cứu mẫu câu của 今度の日曜日に
今度
の
日曜日
に
家
へ
来
ませんか?
Chủ nhật tới bạn có đến nhà tôi không?
今度
の
日曜日
に
結婚
するんです。
Chủ nhật tới tôi sẽ kết hôn.
今度
の
日曜日
に
スケート
を
教
えてあげよう。
Tôi sẽ dạy bạn cách trượt băng vào Chủ nhật tới.
今度
の
日曜日
にぜひ
起
こしください。
Chủ nhật này anh nhất định phải tới chơi đấy.