Kết quả tra cứu mẫu câu của 今後
今後
の
用途
Sự ứng dụng tương lai .
今後
の
営業
の
予想
Dự báo việc kinh doanh trong tương lai
今後
もしばらくの
間
は
Một lúc nào đó trong tương lai .
今後平和外交
に
徹
する
Cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này