Kết quả tra cứu mẫu câu của 今朝
今朝
、
朝食
を
食
べましたか。
Bạn đã ăn sáng sáng nay?
今朝
は
朝食
を
食
べなかった。
Tôi đã không ăn sáng sáng nay.
今朝
は
特
に
寒
い。
Sáng nay trời đặc biệt lạnh.
今朝
、
ビッグニュース
が
入
った。
Sáng nay có tin lớn.