Kết quả tra cứu mẫu câu của 今週末
今週末
は3
連休
だ。
Tuần này chúng ta sẽ có ba ngày cuối tuần.
今週末
までなんだけど。
Cho đến cuối tuần.
今週末
は
何
も
予定
がない。
Tôi không có gì vào cuối tuần này.
今週末
はさ、
ピクニック
に
行
かないよ。
Cuối tuần này ấy, tớ không đi dã ngoại đâu.