Kết quả tra cứu mẫu câu của 介抱
〜を
介抱
する
Chăm sóc (cái gì đó)
(
人
)の
介抱
なしで
Không có sự trông nom chăm sóc của ai đó
けが
人
を
手厚
く
介抱
する
Đặc biệt chăm sóc người bị thương
ダーク
の
両親
は
彼
を
介抱
した
Bố mẹ của Dack đã chăm sóc anh ấy .