Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕上げる
それを
仕上
げる
前
に
作業
をやめる
時間
となるだろう。
Sẽ là thời gian nghỉ việc trước khi bạn hoàn thành công việc đó.
明日
までに
仕上
げる
必要
はありません。
Bạn không cần phải hoàn thành nó vào ngày mai.
私
はそれを
仕上
げるのに
全力
を
尽
くすつもりだ。
Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nó.
彼
の
話
で
仕事
を
仕上
げる
気
がなくなった。
Bài phát biểu của anh ấy khiến chúng tôi không thể hoàn thành công việc nữa.