Kết quả tra cứu mẫu câu của 仕事で忙しい
庭仕事
で
忙
しい
Bận bịu với công việc vườn tược
彼
は
仕事
で
忙
しい。
Anh ấy đang bận rộn với công việc của mình.
私
は
仕事
で
忙
しい。
Tôi bận rộn với công việc.
親
が
仕事
で
忙
しいのをいいことに
子供
が
友達
の
家
に
入
り
浸
ってしまっている。
Vì bố mẹ cô ấy luôn bận rộn với công việc nên cô ấy đã dành rất nhiều thời gian của mìnhtại nhà bạn của cô ấy.